Từ điển Thiều Chửu惕 - dịch① Kinh sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh惕 - dịch/thíchCẩn thận, cảnh giác: 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng惕 - thíchKính trọng. Như chữ Thích 悐.